Có 2 kết quả:

环境 huán jìng ㄏㄨㄢˊ ㄐㄧㄥˋ環境 huán jìng ㄏㄨㄢˊ ㄐㄧㄥˋ

1/2

Từ điển phổ thông

hoàn cảnh, thực tại

Từ điển Trung-Anh

(1) environment
(2) circumstances
(3) surroundings
(4) CL:個|个[ge4]
(5) ambient

Từ điển phổ thông

hoàn cảnh, thực tại

Từ điển Trung-Anh

(1) environment
(2) circumstances
(3) surroundings
(4) CL:個|个[ge4]
(5) ambient