Có 2 kết quả:
环境 huán jìng ㄏㄨㄢˊ ㄐㄧㄥˋ • 環境 huán jìng ㄏㄨㄢˊ ㄐㄧㄥˋ
giản thể
Từ điển phổ thông
hoàn cảnh, thực tại
Từ điển Trung-Anh
(1) environment
(2) circumstances
(3) surroundings
(4) CL:個|个[ge4]
(5) ambient
(2) circumstances
(3) surroundings
(4) CL:個|个[ge4]
(5) ambient
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
hoàn cảnh, thực tại
Từ điển Trung-Anh
(1) environment
(2) circumstances
(3) surroundings
(4) CL:個|个[ge4]
(5) ambient
(2) circumstances
(3) surroundings
(4) CL:個|个[ge4]
(5) ambient
Bình luận 0